Sàn Đất Việt Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 2) ~ Tin Tức Nhanh - Hot - Cập nhật: Dự án Chung cư Đại Thanh, CC Kim Văn Kim Lũ, CC Linh Đàm VP5-VP6..Chuyên Phân Phoi
Hôm nay:
Tin mới đăng:

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 2)


BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ - CĂN HỘ KIM VĂN KIM LŨ CT11
CẬP NHẬT NGÀY 02/10/2013


Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A giá rẻ nhất thị trường Hà Nội. Quý khách có nhu cầu mua bán căn hộ tại chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A xin lên hệ trực tiếp với sàn Đất Việt để được tứ vấn hiệu quả nhất

Đại diện phân phối:
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Bất Động Sản Sàn Đất Việt
Địa chỉ: Phòng 1407, Nhà 18T2, Lê Văn Lương, KĐT Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: 
Anh Tuấn 0934 65 65 92
Anh Đợi 0968 017 009
Mr Ngọc 0983 543 301

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 1)

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 2)

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 3)

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 4)

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 5)

Bảng Báo Giá Chung cư Kim Văn Kim Lũ CT12A 2/10/2013 (Trang 6)

BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ - CĂN HỘ KIM VĂN KIM LŨ CT12A
CẬP NHẬT NGÀY 01/10/2013
50
36
8
54.3
Tây Bắc
11
45
51
5
10
65.1
Tây Bắc
14.5
40
52
6
10
65.1
Tây Bắc
14.5
40
53
8
10
65.1
Tây Bắc
14.5
60
54
10
10
65.1
Tây Bắc
14.5
60
55
12
10
65.1
Tây Bắc
14.5
20
56
12A
10
65.1
Tây Bắc
14
20
57
15
10
65.1
Tây Bắc
14.5
40
58
17
10
65.1
Tây Bắc
14
50
59
19
10
65.1
Tây Bắc
14
50
60
20
10
65.1
Tây Bắc
14
35
61
23
10
65.1
Tây Bắc
13
60
62
28
10
65.1
Tây Bắc
12.5
55
63
34
10
65.1
Tây Bắc
12
50
64
40
10
65.1
Tây Bắc
11
35
65
41
10
65.1
Tây Bắc
11
30
66
6
12
45
Tây Bắc
14.5
45
67
8
12
45
Tây Bắc
14.5
60
68
10
12
45
Tây Bắc
14.5
60
69
12
12
45
Tây Bắc
14.5
Thỏa thuận
70
15
12
45
Tây Bắc
14.5
45
71
19
12
45
Tây Bắc
14
45
72
20
12
45
Tây Bắc
14
45
73
27
12
45
Tây Bắc
12.5
55
74
33
12
45
Tây Bắc
12
65
75
35
12
45
Tây Bắc
12
55
76
3
14
65.1
Tây Bắc
14
15
77
5
14
65.1
Tây Bắc
14.5
40
78
6
14
65.1
Tây Bắc
14.5
40
79
8
14
65.1
Tây Bắc
14.5
60
80
10
14
65.1
Tây Bắc
14.5
60
81
12
14
65.1
Tây Bắc
14.5
20
82
15
14
65.1
Tây Bắc
14.5
40
83
16
14
65.1
Tây Bắc
14.5
45
84
17
14
65.1
Tây Bắc
14
50
85
20
14
65.1
Tây Bắc
14
40
86
28
14
65.1
Tây Bắc
12.5
55
87
34
14
65.1
Tây Bắc
12
50
88
38
14
65.1
Tây Bắc
11
45
89
39
14
65.1
Tây Bắc
11
30
90
40
14
65.1
Tây Bắc
11
35
91
41
14
65.1
Tây Bắc
11
30
92
42
14
65.1
Tây Bắc
10
15
93
3
16
54.3
Tây Bắc
14
15
94
5
16
54.3
Tây Bắc
14.5
55
95
6
16
54.3
Tây Bắc
14.5
40
96
8
16
54.3
Tây Bắc
14.5
60
97
12
16
54.3
Tây Bắc
14.5
20
98
14
16
54.3
Tây Bắc
14.5
25
99
15
16
54.3
Tây Bắc
14.5
45